Biên tập: Tâm Tít Tắp
Chú thích:
– Raw tiếng trung được chèn vào tên tác phẩm bằng tiếng Trung
– Link chèn ở tên tác giả bằng tiếng Trung là link page của tác giả đó ở Tấn Giang
– ĐM: Đam mỹ
– NT: Ngôn tình
– HĐ: Hiện đại
– CĐ: Cổ đại
– TTTL: Tưởng tượng tương lai
– KHVT: Khoa học viễn tưởng
– ĐN: Đồng nhân
– TH: Tiên hiệp
– TS: Trọng sinh
p.s: Ở ô thời gian, tháng trước, ngày sau
STT | Tên tác giả | Tên tác phẩm | Thể loại | Tình trạng | View | Thời gian bắt đầu |
1 | 非天夜翔
Phi Thiên Dạ Tường |
金牌助理
(Kim bài trợ lý) |
ĐM – HĐ | Hoàn | 622,088,704 | 04 – 29 |
2 | 长着翅膀的大灰狼
Sói xám mọc cánh |
我怀念的
(Ngã hoài niệm) |
NT – HĐ | Hoàn | 360,788,736 | 03 – 13 |
3 | Priest | 山河表里
(Sơn hà biểu lý) |
ĐM – HĐ – Giả tưởng | Hoàn | 351,518,720 | 02 – 15 |
4 | 我想吃肉
Ngã Tưởng Cật Nhục (Tôi muốn ăn thịt) |
诗酒趁年华 | NT – Dã sử – XK | Còn | 312,459,904 | 02 – 11 |
5 | 缘何故
Duyên Hà Cố |
重征娱乐圈[重生]
(Ngành giải trí) |
ĐM – HĐ – Trọng sinh | Còn | 298,502,240 | 04 – 01 |
6 | 红九
Hồng Cửu |
我们住在一起 | NT – HĐ | Còn | 289,682,336 | 02 – 10 |
7 | 绝世猫痞
Mèo du côn tuyệt thế |
全职医生[未来]
Toàn chức bác sĩ |
ĐM – TTTL | Còn | 285,256,736 | 02 – 24 |
8 | 酥油饼
Tô Du Bính |
济世
Tế thế |
ĐM – HĐ – TH | Còn | 257,225,216 | 04 – 01 |
9 | 月下蝶影
Nguyệt Hạ Điệp Ảnh |
福泽有余[重生]
Phúc trạch có thừa |
ĐM – HĐ | Còn | 237,279,328 | 04 – 01 |
10 | 梦溪石
Mộng Khuê Trạch |
国色
Quốc Sắc |
NT – CĐ – 传奇 | Còn | 206,143,616 | 03 – 10 |
11 | 来自远方
Lai Tự Viên Phương |
清和
Thanh hòa |
ĐM – CĐ | Còn | 204,604,608 | 03 – 30 |
12 | 月下金狐
Nguyệt Hạ Kim Hồ |
扶川
Phù xuyên |
NT – Dã sử | Còn | 168,255,856 | 04 – 13 |
13 | 师小札
Sư Tiểu Trát |
浅情人不知
Thiển tình nhân chẳng biết |
NT – HĐ | Còn | 166,679,872 | 02 – 25 |
14 | 玖月晞
Cửu Nguyệt Hi |
亲爱的弗洛伊德
Sigmund Freud thân yêu |
NT – HĐ | Còn | 156,717,136 | 03 – 21 |
15 | 决绝
Quyết Tuyệt |
超度
Siêu độ |
ĐM – HĐ | Hoàn | 151,418,016 | 03 – 08 |
16 | 薄慕颜
Bạc Mộ Nhan |
皇家儿媳妇
Con dâu hoàng gia |
NT – Dã sử | Còn | 150,986,960 | 04 – 04 |
17 | SISIMO | 丐世英雄
Anh hùng cái thế |
ĐM – TTTL – KHVT | Còn | 147,857,376 | 03 – 25 |
18 | 忘却的悠
Vong Khước Du |
[综]家有家规
[Tống] Gia có gia quy |
ĐN – ĐM – HĐ | Còn | 139,631,104 | 03 – 11 |
19 | 看泉听风
Khán Tuyền Thính Phong |
九重韶华
Cửu trọng thiều hoa |
NT – Dã sử | Còn | 131,109,624 | 04 – 06 |
20 | 时镜
Thì Kính |
异世神级鉴赏大师
Dị giới: Bậc thầy cấp thần giám định và thưởng thức |
ĐM – Dã sử – TH | Còn | 129,370,496 | 03 – 31 |
21 | 衣落成火
Y Lạc Thành Hỏa |
仙宫之主逆袭[重生]
Tiên cung chi chủ nghịch tập |
ĐM – Dã sử – Trọng sinh | Còn | 122,678,448 | 02 – 24 |
22 | 抽风的漠兮
Trừu Phong Mạc Hề |
不念,不忘
Không nhớ, không quên |
NT – HĐ | Hoàn | 121,027,816 | 02 – 12 |
23 | 巫哲
Vu Triết |
死来死去
Chết đi chết đi |
ĐM – HĐ | Còn | 120,162,656 | 05 – 04 |
24 | 雾十
Vụ Thập |
人生如戏,全靠演技
Đời người như vở kịch, tất cả nhờ diễn xuất |
ĐM – HĐ | Còn | 119,717,168 | 05 – 01 |
25 | 金铃子
Kim Linh Tử |
乱秦
Loạn tần |
ĐM – CĐ – 传奇 | Hoàn | 117,873,184 | 02 – 23 |
26 | 风流书呆
Phong Lưu Thư Ngốc |
重生红楼之环三爷
Hồng Lâu chi hoàn tam gia |
ĐN – ĐM – Dã sử – TS | Còn | 115,754,272 | 04 – 30 |
27 | 报纸糊墙
Báo Chí Hồ Tường |
灾后
Tai họa sau |
ĐM – HĐ | Còn | 114,989,856 | 03 – 24 |
28 | 绞刑架下的祈祷
Giảo Hình Giá Hạ Kỳ Đảo (Cầu nguyện dưới đài hành hình) |
老身聊发少年狂
Lão thân liêu phát thiếu niên cuồng |
NT – Dã sử | Còn | 110,617,168 | 04 – 08 |
29 | 暗夜流光
Ám Dạ Lưu Quang |
重生之励志人生
Trọng sinh chi lệ chí nhân sinh |
ĐM – HĐ – TS | Hoàn | 104,069,712 | 02 – 16 |
30 | 蓝色狮
Lam Sắc Sư |
锦衣之下
Cẩm y chi hạ |
NT – CĐ | Còn | 101,466,136 | 02 – 16 |
31 | 爱看天
Ái Khán Thiên |
小富即安[重生]
Tiểu Phú tức an |
ĐM – HĐ – TS | Còn | 99,039,552 | 03 – 01 |
32 | 南枝
Nam chi |
仙魔体师尊篇
Tiên ma thể sư tôn sách |
ĐM – Dã sử – TH | Hoàn | 97,768,928 | 03 – 05 |
33 | 龙柒
Long Thất |
重生成系统
Trọng sinh thành hệ thống |
ĐM – Dã sử | Hoàn | 94,308,664 | 02 – 17 |
34 | 楚秋
Sở Thu |
王妃
Vương phi |
NT – Dã sử | Còn | 94,176,912 | 02 – 20 |
35 | 沫沫清寒
Mạt Mạt Thanh Hàn |
拒演男配[末世]
Cự diễn đàn ông [Tận thế] |
ĐM – HĐ | Hoàn | 91,122,440 | 02 – 11 |
36 | 络缤
Lạc tân |
兽医
Bác sĩ thú y |
ĐM – Dã sử | Còn | 90,605,360 | 03 – 08 |
37 | 马甲乃浮云
ID Clone Chính là phù vân |
神经病不会好转
Bện tâm thần sẽ không chuyển biến tốt đẹp |
NT – HĐ | Còn | 90,220,928 | 03 – 10 |
38 | 绣锦
Tú Cẩm |
穿越之喵呜
Xuyên việt chi miêu ô |
NT – Dã sử – XK | Còn | 89,185,088 | 03 – 20 |
39 | 总攻大人
Tổng công đại nhân |
风水大师
Bậc thầy phong thủy |
NT – HĐ | Hoàn | 88,226,352 | 02 – 18 |
40 | 深海先生
Thâm Hải tiên sinh |
德萨罗人鱼
Nhân ngư German La |
ĐM – HĐ – KHVT | Còn | 87,470,144 | 03 – 25 |
41 | 伯研
Bá Nghiên |
夺舍成妻
Cướp vợ |
NT – HĐ | Còn | 87,131,296 | 03 – 13 |
42 | 西子绪
Tây Tử Tự |
我有特殊的高冷技巧
Ta có kỹ sảo cao lãnh đặc biệt |
ĐM – CĐ | Còn | 87,048,400 | 03 – 09 |
43 | 杀猪刀的温柔
Đao mổ heo dịu dàng |
皇妻
Hoàng thê |
NT – Dã sử | Còn | 85,349,872 | 04 – 08 |
44 | 四十二吨
Bốn mươi hai tấn |
跌倒在男厕所门口
Ngã ở trước cửa WC nam |
NT – HĐ | Còn | 85,303,112 | 03 – 01 |
45 | 萌吧啦
Manh Ba Lạp |
红楼之公子无良
Hồng Lâu chi công tử vô lương |
ĐN – NT – Dã sử – 小说 | Còn | 83,482,752 | 03 – 01 |
46 | 一度君华
Nhất Độ Quân Hoa |
胭脂债
Yên chi trái (Nợ son phấn) |
NT – Dã sử – 武侠 | Còn | 82,109,104 | 04 – 26 |
47 | 七和香
Thất Hòa Hương |
鹂语记:话唠太子妃
Ly ngữ ký: Thái tử phi nói nhiều |
NT – Dã sử | Còn | 81,871,424 | 03 – 06 |
48 | 始终不渝
Thủy chung bất du |
[头文字D]拓海是个万人迷
Thác Hải là thứ vạn người mê |
ĐN – ĐM – HĐ – 动漫 | Còn | 81,731,328 | 03 – 01 |
49 | 容光
Dung Quang |
最佳贱偶
Tốt nhất tiện ngẫu |
NT – HĐ | Còn | 79,972,704 | 04 – 09 |
50 | 雾矢翊
Vụ Thị Dực |
毒妻不好当
Vợ độc không dễ làm |
NT – Dã sử | Còn | 79,476,688 | 03 – 28 |
51 | 紫舞玥鸢
Tử Vũ Nguyệt Diên |
璀璨王座
Vương tọa sáng chói |
ĐM – HĐ | Hoàn | 77,845,808 | 02 – 22 |
52 | 是今
Thị Kim |
情不厌诈
Chuyện không ngại lừa dối |
NT – HĐ | Hoàn | 76,023,904 | 02 – 26 |
53 | 东奔西顾
Đông bôn tây cố |
君子有九思
Quân tử có chín tư |
NT – HĐ | Còn | 75,387,200 | 03 – 29 |
54 | 苏小凉
Tô Tiểu Lương |
蒋贵妃传
Truyện Tưởng Quý Phi |
NT – Dã sử | Hoàn | 75,349,712 | 02 – 12 |
55 | 五色龙章
Ngũ Sắc Long Chương |
教你养成一只圣母
Dạy ngươi dưỡng thành một thánh mẫu |
ĐM – Dã sử | Còn | 75,081,824 | 03 – 30 |
56 | 李松儒
Lý Tùng Nho |
重生之夏泽
Sống lại làm Hạ Trạch |
ĐM – HĐ – TS | Hoàn | 73,961,168 | 02 – 17 |
57 | 南瓜老妖
Nam Qua Lão Yêu |
穿越之仙途
Xuyên việt chi tiên đồ |
ĐM – Dã sử – TH – XK | Hoàn | 72,433,480 | 02 – 14 |
58 | 辰辰小天
Thần tiên tiểu thiên |
天子之剑[综武侠]
Thiên tử kiếm |
ĐN – ĐM – Dã sử – Võ hiệp | Còn | 72,144,760 | 03 – 25 |
59 | 牛角弓
Ngưu Giác Cung |
小七的秘密
Bí mật của Tiểu Thất |
ĐM – HĐ – 奇幻 | Còn | 71,931,968 | 03 – 16 |
60 | 海青拿天鹅
Hải Thanh Nã Thiên Nga |
思美人
Tư mĩ nhân |
NT – CĐ | Còn | 70,791,152 | 04 – 18 |
61 | 朗朗明日
Lãng lãng minh nhật |
庶长子
Con thứ trưởng |
ĐM – Dã sử | Còn | 70,162,152 | 03 – 13 |
62 | 萝卜兔子
La bốc thỏ tử |
重生之星外运
Trọng sinh chi tinh ngoại vận |
ĐM – HĐ – TS | Hoàn | 69,830,464 | 02 – 11 |
63 | 青色羽翼
Thanh sắc vũ dực |
现世修真
Hiện thế tu chân |
ĐM – HĐ | Còn | 69,575,784 | 03 – 03 |
64 | 细品
Tế phẩm |
遭遇二百零一万
Gặp phải 201 vạn |
NT – HĐ | Còn | 69,482,432 | 04 – 10 |
65 | 司泽院蓝
Tư Trạch Viện Lam |
[综]学霸的正确攻略
[Tống] Học bá chính xác công lược |
ĐN – ĐM – TTTL | Còn | 68,647,152 | 02 – 20 |
66 | 红夜
Hồng Dạ |
修真之花世
Tu chân chi hoa thế |
ĐM – Dã sử – TH | Còn | 68,303,792 | 04 – 17 |
67 | 打僵尸
Đánh cương thi |
小爷无处不在
Tôi không chỗ nào không có |
ĐM – HĐ | Còn | 68,122,496 | 04 – 01 |
68 | 亡沙漏
Vong sa lậu |
我的室友非人类
Bạn cùng phòng của tôi không phải nhân loại |
ĐM – HĐ | Còn | 68,078,152 | 04 – 28 |
69 | 飞翼
Phi Dực |
富贵锦绣
Cẩm tú phú quý |
NT – Dã sử | Còn | 66,783,568 | 04 – 03 |
70 | 瑞者
Thụy Giả |
修仙之累不爱
Tu tiên chi luy bất ái Tu tiên mệt mỏi không thương |
ĐM – Dã sử – TH | Còn | 65,936,800 | 02 – 14 |
71 | 爱吃肉的羊崽
Thích ăn thịt con dê |
[综]攻陷之神
[Tống] Công hãm chi thần |
ĐN – ĐM – Dã sử -Anime | Còn | 65,277,932 | 04 – 01 |
72 | 时镜
Thì Kính |
和珅是个妻管严
Hòa Thân là thê quản nghiêm |
ĐN – NT – CĐ | Còn | 64,197,812 | 04 – 01 |
73 | 晨雾的光
Thần Vụ Quang |
重生之苦尽甘来
Trọng sinh – khổ tận cam lai (Thời kì cực khổ đã qua) |
NT – HĐ – TS | Còn | 63,748,928 | 04 – 20 |
74 | 天瓶座
Thiên Bình Tọa |
小金杯与大宝马
Jinbei nhỏ và BMW lớn |
ĐM – HĐ | Còn | 63,072,296 | 03 – 02 |
75 | 廿乱
Nhập Loạn |
戏如婚 (Hí như hôn)
Vợ kịch như hôn nhân |
ĐM – HĐ – 传奇 | Còn | 62,630,420 | 04 – 24 |
76 | 路芸兮
Lộ Vân Hề |
重生之纹绣
Trọng sinh chi văn tú |
ĐM – TTTL – TS | Còn | 62,229,056 | 03 – 23 |
77 | 泪染轻匀
Lệ nhiễm khinh quân |
[空间]重生之夏晴蕊的华丽人生
Trọng sinh làm hạ tinh nhụy hoa lệ đời người |
NT – HĐ – TS | Còn | 62,144,460 | 03 – 21 |
78 | 金刚圈
Kim Cương Quyển |
保持沉默
Giữ yên lặng |
ĐM – HĐ | Còn | 62,037,836 | 03 – 06 |
79 | 荔箫
Lệ Tiêu |
为妃
Vi Phi |
NT – Dã sử | Còn | 61,562,040 | 04 – 24 |
80 | 荷风渟
Hà Phong Đình |
[系统]末世巨贾
[Hệ thống] Tận thế cự cổ |
ĐM – HĐ | Còn | 61,514,972 | 03 – 27 |
81 | 三千琉璃
Tam thiên lưu ly |
[快穿]再穿就剁手!
Mặc lại sẽ chặt tay! |
NT – HĐ | Còn | 59,620,896 | 04 – 19 |
82 | 尘了
Trần Liễu |
重生为小哥儿
Trọng sinh tiểu ca nhi |
ĐM – Dã sử | Còn | 58,746,696 | 03 – 22 |
83 | 戒烟真人
Giới Yên Chân Nhân |
[七侠五义]天策
[Thất hiệp ngũ nghĩa] Thất sách |
ĐN – ĐM – CĐ | Còn | 58,273,432 | 03 – 02 |
84 | 茴笙
Hồi Sanh |
夺宠
Đoạt Sủng |
NT – Dã sử | Còn | 57,235,888 | 03 – 12 |
85 | 关就
Quan Tựu |
男神帮帮忙
Nam thần giúp đỡ chút đi |
NT – HĐ | Còn | 56,196,876 | 04 – 03 |
86 | callme受 | [桃花小妹]当起点BOSS成为陈余一
[Đào hoa tiểu muội] Bắt đầu khi Boss trở thành Trần Dư Nhất |
ĐN – ĐM – HĐ – 影视 | Hoàn | 55,485,996 | 02 – 22 |
87 | 一树樱桃
Một cây anh đào |
贤后很闲
Hiền hậu rất rảnh rỗi |
NT – Dã sử | Còn | 54,993,720 | 04 – 01 |
88 | 花日绯
Hoa Nhật Phi |
将军夫人的当家日记
Nhật ký của phu nhân tướng quân đương gia |
NT – Dã sử | Hoàn | 54,862,564 | 03 – 04 |
89 | 焦糖冬瓜
Tiêu Đường Đông Qua |
香溢天下
Hương dật thiên hạ |
NT – Dã sử | Còn | 54,685,516 | 04 – 23 |
90 | 北倾
Bắc Khuynh |
竹马镶青梅
Trúc mã tương thanh mai |
NT – HĐ | Hoàn | 54,601,448 | 03 – 13 |
91 | 春温一笑
Xuân ôn nhất tiếu |
阿玖
A Cửu |
NT – Dã sử | Còn | 54,165,712 | 05 – 03 |
92 | 杀小丸
Sát Tiểu Hoàn |
绝不嫁有空间的男人
Tuyệt không giả có không gian đàn ông |
ĐM – Dã sử | Còn | 53,444,384 | 02 – 23 |
93 | 九日殿
Cửu Nhật Điện |
和两米五的外星男人谈恋爱
Nói yêu đương với người đàn ông ngoài hành tinh 2m năm |
ĐM – HĐ | Hoàn | 53,008,912 | 02 – 20 |
94 | 耳雅
Nhĩ Nhã |
SCI谜案集(第五部)
SCI mê án tập (Bộ 5) |
ĐN – ĐM – HĐ | Còn | 52,930,500 | 04 – 27 |
95 | 爱吃土豆的猪
Ái cật thổ đạu đích trư |
[综]好男人
[Tống] Đàn ông tốt |
ĐN – NT – HĐ | Còn | 52,784,496 | 03 – 09 |
96 | 桃李默言
Đào Lý Mặc Ngôn |
侯门骄女
Hầu Môn Kiêu Nữ |
NT – Dã sử | Còn | 52,671,568 | 03 – 25 |
97 | 叶落无心
Diệp Lạc Vô Tâm |
纵然缘浅
Cho dù duyên nhạt |
NT – HĐ | Còn | 52,418,724 | 04 – 01 |
98 | 西门不吹雪
Tây Môn Bất Xuy Tuyết |
[综]穿到武侠世界做皇帝
Xuyên thủng thế giới võ hiệp làm hoàng đế |
ĐN – ĐM – CĐ | Còn | 52,406,932 | 04 – 18 |
99 | 雾十
Vụ Thập |
[综]如何淡定的面对过去(主HP)
[Tống] Làm thế nào để bình tĩnh đối mặt đi qua |
ĐN – ĐM – Dã sử | Hoàn | 51,921,680 | 03 – 01 |
100 | 九月微蓝
Cửu Nguyệt Vi Lam |
[红楼+清穿]伊氏的日常
[Hồng Lâu+Thanh xuyên] Y thị nhật thường |
ĐN – NT – CĐ – | Còn | 51,687,700 | 03 – 03 |
Tagged: BXH, BXH Ngôn tình, BXH Đam Mỹ, Tấn Giang
Ủa mấy này là truyện đang on hay đã hoàn vậy em?
Có bên cạnh đấy chị, ô tình trạng ấy.
thấy có tựa gì “Ngã nhào trước nhà vệ sinh nam”, đau bụng thật :))
Không liên quan cơ mà bạn nói blog nhà bạn edit chứ không dịch, có nghĩa là edit chứ không phải convert á? @@
Edit ở đây là dịch từ bản tiếng Trung nhưng có sự trợ giúp của phần mềm dịch Qtranslate và từ điển các kiểu. Còn tụi mình chỉ dịch theo nghĩa chứ không biết tiếng Trung. Không phải kiểu dịch từ convert nhé bạn.